Bảng màu sắc có vai trò quan trọng giúp chúng ta miêu tả mọi thứ xung quanh theo cách nhìn đa dạng nhất. Ngoài 7 màu sắc “cầu vồng” thông thường thì trong tiếng Anh còn có những màu sắc và tên gọi như thế nào? Bài viết này sẽ đem đến cho bạn những tính từ chỉ màu sắc phong phú nhất theo những cấp độ khác nhau. Cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây nhé!
Màu sắc tiếng Anh là gì?
– Màu sắc trong tiếng Anh được gọi tên là colour hoặc color (theo Anh – Mỹ) đều tương tự như nhau. Phiên âm: /’kʌlə[r]/
Ex: A: What colour is the sky?
B: It’s blue.
(A: Bầu trời màu gì thế?
B: Nó màu xanh.)
– Màu sắc là phần quan trọng trong Nghệ thuật thị giác. Nó xuất hiện nhiều trong các lĩnh vực như thời trang, thiết kế nội thất, hội họa,…
Bảng màu sắc và tên gọi tiếng Anh
White: /waɪt/: màu trắng
Green: /griːn/: màu xanh lá cây
Avocado: /ævə´ka:dou/: màu xanh đậm ( màu xanh của bơ )
Limon: / laimən/: màu xanh thẫm ( màu chanh )
Chlorophyll: / ‘klɔrəfili /: xanh diệp lục
Emerald: / ´emərəld/: màu lục tươi
Blue:/bl:u/: màu xanh da trời
Sky: / skaɪ/: màu xanh da trời
Torquoise: màu ngọc lam
Red: /red/:màu đỏ
Yellow: / ˈjel.əʊ/: màu vàng
Melon: /´melən/: màu quả dưa vàng
Sunflower: / ´sʌn¸flauə/: màu vàng rực
Orange: / ˈɒr.ɪndʒ/ :màu da cam
Tangerine: / tændʒə’ri:n/: màu quýt
Black:/ blæk/: màu đen
Violet / purple: màu tím
Pink: / pɪŋk /:màu hồng
Lavender: / /´lævəndə(r)/:sắc xanh có ánh đỏ
Gillyflower: / ´dʒili¸flauə/: màu hồng tươi ( hoa cẩm chướng )
Baby: màu hồng tươi ( tên gọi màu son của phụ nữ )
Salmon: / ´sæmən/: màu hồng cam
Brown: / /braʊn/ :màu nâu
Cinnamon: / ´sinəmən/: màu nâu vàng
Beige/ gray/ grey: màu xám
Sliver/ sliver – colored: màu bạc
Gold/ gold- colored: màu vàng
Bright red: /brait red /: màu đỏ sáng
Cherry: màu đỏ giống màu quả cherry
Wine: đỏ màu rượu vang
Plum: / plʌm/: màu đỏ mận
Eggplant: màu cà tím
Grape: / greɪp/: màu tím thậm
Orchid: màu tím nhạt
Bright blue: /brait bluː/ : màu xanh nước biển tươi
Bright green: /brait griːn/ : màu xanh lá cây tươi
Light brown: /lait braʊn / : màu nâu nhạt
Light green: /lait griːn /: màu xanh lá cây nhạt
Light blue: /lait bluː/: màu xanh da trời nhạt
Dark brown : /dɑ:k braʊn/ : màu nâu đậm
Dark blue: /dɑ:k bluː/: màu xanh da trời đậm
Dark green: /dɑ:k griːn/ : màu xanh lá cây đậm
Công thức kết hợp các màu với nhau
Dựa trên các màu cơ bản, chúng ta có thể tạo nên những gam màu mới và đa dạng hơn. Bạn có thể tham khảo công thức kết hợp màu mới ở dưới đây!
- Red + blue = violet
- Orange + blue = brown
- Red + Yellow = orange
- Red + green = brown
- Yellow + blue = green
Các trạng thái màu sắc
RED: đỏ
– deep red: đỏ sẫm
– pink: hồng
– murrey: hồng tím
– reddish: đỏ nhạt
– scarlet: phấn hồng
– vermeil: hồng đỏ
– rosy: đỏ hoa hồng
YELLOW: vàng
– yellowish: vàng nhạt
– golden: vàng óng
– orange: vàng cam
– waxen: vàng cam
– pale yellow: vàng nhạt
– apricot yellow: vàng hạnh
BLUE: xanh
– dark blue: lam đậm
– pale blue: lam nhạt
– sky – blue: xanh da trời
– peacock blue: lam khổng tước
GREEN: xanh
– greenish: xanh nhạt
– grass – green: xanh lá cây
– leek – green: xanh hành lá
– dark – green: xanh đậm
– apple green: xanh táo
– olivaceous: xanh ô liu
BLACK: màu đen
– blackish: đen lợt
– blue – black: đen xanh
– sooty: đen huyền
– inky: đen xì
– smoky: đen khói
WHITE: màu trắng
– silvery: trắng bạc
– lily – white: trắng tinh
– pale: trắng bệch
– snow – white: trắng xóa
– milk – white: trắng sữa
– off – white: trắng xám
BROWN: nâu
– nut – brown: nâu đậm
– bronzy: màu đồng xanh
Các Idioms về màu sắc
Với màu trắng (White)
A white lie: Một lời nói dối vô hại
As white as a ghost: trắng bệch/ xanh như tàu lá
A white-collar worker: nhân viên văn phòng, thường là người làm việc ít nặng nhọc và có mức lương cao. Từ này bắt nguồn từ chiếc áo sơ mi với cổ trắng mà những người làm văn phòng như bác sĩ, luật sư, quản lý,… thường mặc.
White-livered (adj): Nhát gan
Với màu đỏ (Red)
Be in the red: ở trong tình cảnh nợ nần
The red carpet: thảm đỏ, được chào đón nồng hậu
Like a red rag to a bull: có khả năng làm ai đó tức giận
Catch somebody red-handed: bắt quả tang ai đó
Paint the town red: ăn mừng
Red tape: giấy tờ thủ tục hành chính
Red light district: phố đèn đỏ, khu của thành phố có tệ nạn mại dâm
Với màu đen (Black)
Black mood: tâm trạng tiêu cực
Black market: chợ đen
Black sheep (of the family): con cừu đen trong gia đình, biểu thị người khác biệt so với những người còn lại, thường không nhận được sự tôn trọng của các thành viên. Có thể hiểu là đối tượng bị ghẻ lạnh hoặc khác biệt trong gia đình.
A blacklist: sổ đen
A black look: cái nhìn giận dữ
Black spot: điểm đen (nguy hiểm)
Với màu xanh dương (Blue)
Blue blood: người có xuất thân từ gia đình quý tộc hoặc gia đình giàu có.
Blue ribbon: chất lượng cao, ưu tú
Out of the blue: bất ngờ
Once in a blue moon: hiếm khi xảy ra
True blue: là người đáng tin cậy
Scream/cry blue murder: cực lực phản đối
Till one is blue in the face: nói hết lời
Feeling blue: cảm giác không vui
Blue-collar worker: những người thường làm các công việc tay chân và nhận lương theo giờ, thường có mức lương thấp hơn. Từ này bắt nguồn từ tiếng Anh-Mỹ, trước đây, những người công nhân thường mặc đồng phục màu xanh nước biển.
Với màu xanh lá (Green)
Give someone get the green light: cho phép ai đó làm điều gì, “bật đèn xanh”
Put more green into something: đầu từ nhiều tiền hoặc thời gian hơn vào việc gì đó
Green with envy: ghen tỵ với ai đó
Have (got) green fingers: có tay làm vườn
Greenhorn: thiếu kinh nghiệm (be a greenhorn)
Với màu vàng (Yellow)
Have yellow streak: biểu thị ai đó không dám làm gì đó
Yellow-bellied:: kẻ nhát gan
Với màu hồng (Pink)
Pink slip: giấy thông báo bị sa thải (cách nói ẩn dụ vì tờ giấy thông báo sa thải thường có màu hồng)
In the pink: có sức khỏe tốt
Pink-collar worker: chỉ những người lao động là phụ nữ, có lương và phúc lợi xã hội thấp: ý tá, chăm sóc người già và trẻ nhỏ, đánh máy,… Từ này bắt nguồn từ Anh Mỹ, vào những năm 50 của thế kỷ 20, nhân viên làm những công việc này thường mặc áo sơ mi sáng màu hồng.
Với màu tím (Purple)
Purple with rage: giận dữ ai đó đến đỏ mặt tía tai
Born to the purple: chỉ những người được sinh ra trong gia đình hoàng tộc hoặc quý tộc.
Với màu xám (Grey)
Grey matter: chất xám, trí thông minh
Gray-hair: tóc muối tiêu, hay màu tóc bạc, chỉ người già
Gray water: nước bẩn
Với màu nâu (Brown)
To be browned off: tức giận, chán ngấy
Brown as a berry: màu da sạm nắng
In a brown study: Trầm ngâm suy nghĩ
To do brown: Đánh lừa ai đó
Vai trò của màu sắc trong cuộc sống rất thiết thực và là phần không thể thiếu. Hy vọng những kiến thức trên đây đã giúp bạn có hành trang lý thuyết tiếng Anh vững chắc hơn.
Chúc bạn học tốt và đạt điểm cao!
XEM THÊM: