Câu điều kiện loại 2: Cách dùng, công thức và cách viết lại câu

Câu điều kiện xuất hiện khá phổ biến trong ngữ pháp tiếng Anh, nhất là dạng câu điều kiện loại 2. Nhiều bạn cảm thấy loại câu điều kiện này khá dễ, nhưng một số lại chưa thực sự nắm rõ về những kiến thức liên quan và thường mắc lỗi sai. Vì thế, trong bài viết dưới đây chúng tôi sẽ đem đến cho bạn những kiến thức quan trọng nhất về câu điều kiện này.

Câu điều kiện loại 2 là gì?

Câu điều kiện loại 2 (Conditional type 2) là một dạng mệnh lệnh điều kiện diễn tả hành động không thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. Hay nói cách khác, đây là dạng câu điều kiện không có thật ở hiện tại. Một vế đưa ra điều kiện chỉ là giả thiết, ước muốn trái ngược hoàn toàn so với hiện tại.

Ex: If I were you, I would study harder to pass this exam.

(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ học chăm chỉ hơn để vượt qua bài kiểm tra này)

➔ Một vế đưa ra giả thiết/điều kiện “If I were you” (Nếu tôi là bạn), một vế đưa ra ước muốn trái ngược “I would study harde rto pass this exam” (tôi sẽ học chăm hơn để vượt qua bài kiểm tra này).

Câu điều kiện loại 2

Cấu trúc câu điều kiện loại 2

Mệnh đề điều kiệnMệnh đề chính
If + S + Ved/cột 2

(To be: were/weren’t)

S + would/could/should + Vinf (wouldn’t/couldn’t + V1)

Ex:

1. If Jim refused this invitation, I would be very sad.

(Nếu Jim từ chối lời mời này, tôi sẽ rất buồn)

2. If the wether weren’t so bad, we could go out.

(Nếu thời tiết không quá xấu, chúng tôi có thể đi ra ngoài)

*Notes:

– Trong mệnh đề câu điều kiện, ‘tobe ➔ were’ đối với tất cả các ngôi.

– Theo nguyên tắc chung:

+ ‘should’ được dùng cho ngôi thứ nhất

+ ‘would’ được dùng cho ngôi thứ hai và thứ ba

Tuy nhiên, trong văn nói thường có xu hướng dùng ‘would’ cho tất cả các ngôi.

Cách dùng câu điều kiện loại 2

Câu điều kiện loại 2 được dùng trong các trường hợp như sau:

– Dùng để nói sự việc, khả năng trái ngược hoặc không thể diễn ra ở thực tại hoặc tương lai.

Ex:

1. If my father hit the jackpot, he would be rich.

(Nếu bố tôi trúng sổ xố, ông ấy sẽ giàu có)

2. If Windy had the money, he would buy a Audi.

(Nếu Windy có tiền, anh ấy sẽ một chiếc xe Audi)

Biến thể câu điều kiện loại 2

– Sử dụng để đưa ra lời khuyên (If I were you…)

Ex: If I were you, I wouldn’t buy that bag.

(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không mua chiếc túi đó)

Biến thể câu điều kiện loại 2

1. Biến thể mệnh đề chính

a. If + S+ past simple, S + would /could/might/had to…. + be V-ing

Ex: If my sister stayed at home, she would be playing chess with me.

(Nếu em gái tôi ở nhà thì giờ em ấy đang chơi cờ vua với tôi)

b. If + past simple, past simple

Ex: If they studied hard, they passed the exam easily.

(Nếu họ học hành chăm chỉ thì họ đã vượt qua bài kiểm tra một cách dễ dàng)

2. Biến thể mệnh đề If

a. If + S + Past Continuous, S + would/could + V-inf

Ex: If my mother were working, I wouldn’t disturb her.

(Nếu mẹ tôi đang làm việc, tôi sẽ không làm phiền bà ấy)

b. If + S + Past Perfect, S + would/could + V-inf

Ex: If I had played the lottery, I would have a chance to hit the jackpot.

(Nếu tôi chơi xổ số thì tôi sẽ có cơ hội trúng giải)

Đảo ngữ 

Câu đảo ngữ trong câu điều kiện loại 2 giúp câu văn thêm sinh động. Cụ thể:

Were + S + (not) + to + V, S + Would/Could/Might… + V

Were + S + (not) + Adj, S + Would/Could/Might… + V

Ex: If his aunt had her passport, she could go abroad.

➔ Were his aunt to have her passport, she coulf go abroad.

(Nếu dì của anh ấy có hộ chiếu, cô ấy có thể đi nước ngoài)

Trên đây là những kiến thức quan trọng nhất về câu điều kiện loại 2 mà chúng tôi mong muốn đem đến cho bạn. Những kiến thức này thực sự quan trọng và sẽ giúp ích nhiều trong quá trình học tập của bạn.

Chúc bạn học thật tốt và đạt kết quả cao!

XEM THÊM:

Viết một bình luận

DMCA.com Protection Status