Câu trực tiếp, câu gián tiếp là những kiến thức cơ bản mà bất cứ người học tiếng Anh nào cũng cần phải nắm vững. Vậy, câu trực tiếp, câu gián tiếp là gì? Cách sử dụng câu trực tiếp, câu gián tiếp như thế nào? Cùng mình tham khảo trong bài viết sau nhé!
Phân loại câu trực tiếp – câu gián tiếp
Câu trực tiếp (Direct speech) là câu tường thuật lại nguyên văn nghĩa và lời của người nói. Câu trực tiếp được trích trong dấu ngoặc kép (“…”)
Ví dụ: The mother says to the son: “You should go to bed early.”
(Người mẹ nói với con trai: “Con nên đi ngủ sớm”).
Câu gián tiếp (Reported speech) là câu tường thuật lại lời nói của một người khác dưới dạng gián tiếp. Trong câu không có dấu ngoặc kép.
Ví dụ: The mother says to the son that he should go to bed early.
Cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp
Thì của các động từ trong câu gián tiếp thay đổi theo một nguyên tắc chung là lùi về quá khứ.
Câu trực tiếp | Câu gián tiếp |
Present simple (Thì hiện tại đơn) | Past simple |
Present continuous | Past continuous |
Present perfect | Past perfect |
Past simple | Past perfect |
Persent perfect continuous | Past perfect continuous |
Past continuous | Past perfect continuous |
Will | Would |
Can | Could |
Must/ have to | Had to |
May | Might |
Với các trạng từ chỉ nơi chốn, thời gian, chúng ta sẽ chuyển đổi như sau:
Câu trực tiếp | Câu gián tiếp |
Here | There |
Now | Then |
Today | That day |
Ago | Before |
Tomorrow | The next day/ the following day |
The day after tomorrow | In two day’s time/ two days after |
Yesterday | The day before/ the previous day |
The day before yesterday | Two day before |
Next week | The following week |
Last week | The previous week/ the week before |
Last year | The previous year/ the year before |
Câu hỏi trong lời nói gián tiếp
Câu hỏi ở đây thường được chia làm 2 dạng cây hỏi: Yes/No questions và WH-question.
1. Yes/No questions
Để chuyển những câu hỏi dạng Yes/No question thành câu gián tiếp, ta có cấu trúc như sau:
S1 + asked + (Objective) + IF/WHETHER + S2 + V (lùi thì)
Tân ngữ (Objective) sau Asked có thể có hoặc không đều được
Ví dụ:
- “Does Rose learn Maths?” he asked (Anh ta hỏi: “Rose có học môn Toán không?”)
- He asked if/whether Rose learnt Maths. (Anh ta hỏi liệu Rose có học Toán không.)
- He asked “Are you a teacher?” ( Anh ta hỏi: “Bạn có phải giáo viên không?”)
- He asked if/whether I were a teacher (Anh ta hỏi liệu tôi có phải giáo viên không.)
2. Wh-Questions
Với dạng câu hỏi này, để chuyển từ dạng trực tiếp sang gián tiếp, ta sử dụng cấu trúc sau:
S1 + asked + (objective) + WH (when, where, why, which, how) + S2 + V (lùi thì)
Ví dụ:
- “What is your name?” he asked. (Anh ta hỏi: “Tên của bạn là gì?”)
- He asked me what my name was. (Anh ta hỏi tôi xem tên tôi là gì.)
- Một số dạng câu hỏi đặc biệt trong lời nói gián tiếp
- Câu hỏi Shall/would dùng để diễn tả lời đề nghị, lời mời:
Ví dụ:
- “Shall we meet at school?” Ben asked. (Ben hỏi: “Chúng mình gặp nhau ở trường nhé?”)
- Ben suggested meeting at school. (Ben gợi ý gặp nhau ở trường.)
- “Shall I bring you some cakes?” Tom asked. (Tom hỏi: “Tôi mang cho bạn ít bánh nhé?”)
- Tom offered to bring me some cakes. (Tom đề nghị mang bánh cho tôi.)
- Dùng will/would để diễn tả yêu cầu:
Ví dụ:
- “Will you lend me some money?” he asked. (Anh ta hỏi: “ Bạn có thể cho mình vay chút tiền được không?”)
- He asked me to lend him some money. (Anh ta hỏi tôi có thể cho anh ta vay tiền không.)
- “Will you help me, please?” he asked. (“Bạn sẽ giúp tôi chứ?”anh ấy hỏi.)
- He asked me to help him. (Anh ấy yêu cầu tôi giúp anh ấy.)
Các hình thức câu khác
1. Câu mệnh lệnh (câu yêu cầu)
Ví dụ:
- “Listen to me, please!” she said. (Cô ấy nói: “Nghe tôi nào!”)
- He asked me to listen to her. (Cô ấy yêu cầu tôi lắng nghe cô ấy.)
2. Câu cảm thán
Ví dụ:
- “What a lovely dress!” she said. (Cô ấy nói: “Chiếc váy dễ thương quá!”)
- She exclaimed that the dress was lovely. (Cô ấy thốt lên rằng chiếc váy rất dễ thương.)
- She exclaimed that the dress was a lovely one. (Cô ấy thốt lên rằng chiếc váy đó là một chiếc rất dễ thương.)
3. Một số hình thức hỗn hợp
Lời nói trực tiếp có thể bao gồm nhiều hình thức hỗn hợp: câu khẳng định, câu hỏi, câu mệnh lệnh, câu cảm thán:
Ví dụ:
- She asked, “Can you play the piano?” and I said “No.”
(Cô ấy hỏi: “Bạn có biết chơi piano không? và tôi trả lời “Không.”)
- She asked me if could play the piano and I said that I could not.
(Cô ấy hỏi tôi liệu tôi có biết chơi piano không và tôi nói rằng tôi không biết.)
XEM THÊM: